Trang chủ6472 • TPE
add
Bora Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
724,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
714,00 NT$ - 726,00 NT$
Phạm vi một năm
612,00 NT$ - 975,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
74,48 T TWD
Số lượng trung bình
730,07 N
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | 60,18% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 219,98% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 69,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,31 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,26 | 27,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 951,35 Tr | -34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 72,70% |
Tổng tài sản | 43,35 T | 108,70% |
Tổng nợ | 30,97 T | 124,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 69,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | -373,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,42 T | -634,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,80 T | 5.734,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 T | -324,29% |
Dòng tiền tự do | -5,95 T | -1.150,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
36