Trang chủ6490 • TYO
add
PILLAR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.500,00 ¥ - 5.600,00 ¥
Phạm vi một năm
3.595,00 ¥ - 6.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
139,24 T JPY
Số lượng trung bình
77,24 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,82 T | 19,62% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 26,55% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | 14,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,44 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | 8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 T | -20,32% |
Tổng tài sản | 98,84 T | 36,34% |
Tổng nợ | 28,89 T | 120,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | 14,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.132