Trang chủ6498 • TYO
add
Tập đoàn KITZ
Giá đóng cửa hôm trước
1.149,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.154,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Phạm vi một năm
955,00 ¥ - 1.398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,77 T JPY
Số lượng trung bình
231,62 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,21 T | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 7,51 T | 7,65% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | -25,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | -27,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | -10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,70 T | 23,21% |
Tổng tài sản | 170,18 T | 9,11% |
Tổng nợ | 65,57 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | -25,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 T | -30,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -630,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 839,00 Tr | 127,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 T | 160,97% |
Dòng tiền tự do | -832,88 Tr | -128,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.382