Trang chủ6507 • TYO
add
Sinfonia Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Phạm vi một năm
1.490,00 ¥ - 4.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,03 T JPY
Số lượng trung bình
171,76 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,04 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 2,90% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | 13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 23,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 T | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 T | 0,83% |
Tổng tài sản | 137,06 T | 7,65% |
Tổng nợ | 62,61 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | 13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
3.683