Trang chủ6590 • TYO
add
Shibaura Mechatronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.380,00 ¥ - 9.600,00 ¥
Phạm vi một năm
5.650,00 ¥ - 9.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
133,99 T JPY
Số lượng trung bình
380,96 N
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,66 T | 26,46% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 5,09% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | -10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | -29,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | 38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,21 T | 0,14% |
Tổng tài sản | 91,25 T | 11,44% |
Tổng nợ | 52,52 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | -10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 10, 1939
Trang web
Nhân viên
1.211