Trang chủ6609 • HKG
add
Shanghai HeartCare Medcl Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 $
Mức chênh lệch một ngày
17,00 $ - 17,50 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 30,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
682,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,38 Tr | 15,46% |
Chi phí hoạt động | 67,34 Tr | -28,30% |
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | 70,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,32 | 74,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,30 Tr | 49,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,14 Tr | -17,12% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -8,48% |
Tổng nợ | 125,60 Tr | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | 70,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,12 Tr | 85,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,80 Tr | -23,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -412,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,21 Tr | 55,12% |
Dòng tiền tự do | 9,98 Tr | 132,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
368