Trang chủ6614 • TYO
add
Shikino High Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.854,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Phạm vi một năm
1.801,00 ¥ - 2.955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T JPY
Số lượng trung bình
12,44 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 352,00 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 38,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | 26,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,50 Tr | -24,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,00 Tr | -3,97% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 11,08% |
Tổng nợ | 3,21 T | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 38,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
448