Trang chủ6629 • TYO
add
Techno Horizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
494,00 ¥ - 500,00 ¥
Phạm vi một năm
464,00 ¥ - 603,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T JPY
Số lượng trung bình
37,30 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,19 T | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 6,54% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 345,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 341,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -13,36% |
Tổng tài sản | 36,09 T | -2,20% |
Tổng nợ | 26,28 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 345,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.416