Trang chủ6644 • TYO
add
Osaki Electric Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
723,00 ¥ - 737,00 ¥
Phạm vi một năm
514,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,95 T JPY
Số lượng trung bình
188,02 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,55%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,30 T | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 4,27 T | 11,19% |
Thu nhập ròng | 345,00 Tr | -55,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -54,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 T | 6,25% |
Tổng tài sản | 98,94 T | 8,14% |
Tổng nợ | 36,35 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,00 Tr | -55,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
2.603