Trang chủ6664 • TYO
add
OptoElectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
252,00 ¥ - 255,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 409,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T JPY
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -16,43% |
Chi phí hoạt động | 721,00 Tr | -19,44% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | 93,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,68 | 92,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,75 Tr | 38,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | -6,04% |
Tổng tài sản | 15,17 T | -4,65% |
Tổng nợ | 9,38 T | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | 93,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1976
Trang web
Nhân viên
184