Trang chủ6666 • HKG
add
Evergrande Property Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T HKD
Số lượng trung bình
20,09 Tr
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 232,50 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | 379,94 Tr | -13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | -17,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,62 Tr | 15,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 40,21% |
Tổng tài sản | 8,25 T | 15,37% |
Tổng nợ | 8,23 T | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.076,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,94 Tr | -13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 536,32 Tr | 9,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,99 Tr | -192,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,19 Tr | -649,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,42 Tr | -64,07% |
Dòng tiền tự do | 402,41 Tr | 0,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
91.482