Trang chủ6674 • TPE
add
Compal Broadband Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,00 NT$ - 28,15 NT$
Phạm vi một năm
22,70 NT$ - 30,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TWD
Số lượng trung bình
21,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,96 Tr | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 59,22 Tr | -31,27% |
Thu nhập ròng | -22,80 Tr | 71,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | 69,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,77 Tr | 81,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,83 Tr | -6,11% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -15,17% |
Tổng nợ | 687,59 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,80 Tr | 71,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,49 Tr | 237,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 Tr | -12,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | 90,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,86 Tr | 821,74% |
Dòng tiền tự do | 115,07 Tr | 616,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web