Trang chủ6698 • TPE
add
FineMat Applied Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,25 NT$ - 48,60 NT$
Phạm vi một năm
27,70 NT$ - 61,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T TWD
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,04 Tr | -21,16% |
Chi phí hoạt động | 64,54 Tr | -13,97% |
Thu nhập ròng | -18,76 Tr | 59,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,64 | 48,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 Tr | 245,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,72 Tr | 32,42% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -1,45% |
Tổng nợ | 1,05 T | -19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,76 Tr | 59,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 Tr | -125,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,63 Tr | -56,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,91 Tr | -389,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,97 Tr | -286,36% |
Dòng tiền tự do | 64,01 Tr | -38,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
127