Trang chủ6718 • TYO
add
Aiphone
Giá đóng cửa hôm trước
3.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.070,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
2.387,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,12 T JPY
Số lượng trung bình
24,30 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 17,09% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 26,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -17,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,73 T | 51,75% |
Tổng tài sản | 78,42 T | 11,08% |
Tổng nợ | 13,50 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 26,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
1.999