Trang chủ6734 • TYO
add
Newtech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.531,00 ¥ - 1.552,00 ¥
Phạm vi một năm
1.268,00 ¥ - 2.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T JPY
Số lượng trung bình
8,28 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 36,87% |
Chi phí hoạt động | 215,00 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -39,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,00 Tr | -13,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 1,35% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 11,03% |
Tổng nợ | 1,89 T | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
78