Trang chủ6743 • TPE
add
Ampacs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,10 NT$ - 69,50 NT$
Phạm vi một năm
45,05 NT$ - 71,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T TWD
Số lượng trung bình
745,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 30,83% |
Chi phí hoạt động | 146,54 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | -38,33 Tr | -72,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -31,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,66 Tr | -5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,22 Tr | 26,80% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 11,32% |
Tổng nợ | 6,02 T | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,33 Tr | -72,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | 91,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,92 Tr | -234,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,19 Tr | 318,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,26 Tr | 181,99% |
Dòng tiền tự do | -42,81 Tr | -272,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web