Trang chủ6743 • TYO
add
Daido Signal CO., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
501,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
488,00 ¥ - 503,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 554,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T JPY
Số lượng trung bình
34,11 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 19,62% |
Chi phí hoạt động | 955,00 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | 891,00 Tr | 791,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 646,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,50 Tr | 200,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -9,82% |
Tổng tài sản | 44,67 T | 3,15% |
Tổng nợ | 15,92 T | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 891,00 Tr | 791,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
904