Trang chủ6754 • TPE
add
Rich Honour International Designs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,00 NT$ - 63,50 NT$
Phạm vi một năm
46,30 NT$ - 67,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T TWD
Số lượng trung bình
77,62 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 44,45% |
Chi phí hoạt động | 154,65 Tr | 13,72% |
Thu nhập ròng | 59,61 Tr | 58,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 10,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,00 Tr | 26,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 20,90% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 8,66% |
Tổng nợ | 2,59 T | 14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,61 Tr | 58,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,23 Tr | 57,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,39 Tr | 65,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,88 Tr | -1.234,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,89 Tr | 58,53% |
Dòng tiền tự do | 195,89 Tr | 16,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
629