Trang chủ6763 • TYO
add
Teikoku Tsushin Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.884,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.865,00 ¥ - 2.957,00 ¥
Phạm vi một năm
1.767,00 ¥ - 2.957,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,85 T JPY
Số lượng trung bình
17,44 N
Tỷ số P/E
24,21
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 896,00 Tr | -5,19% |
Thu nhập ròng | 205,00 Tr | -62,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -64,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,00 Tr | 26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 T | 3,27% |
Tổng tài sản | 32,86 T | 3,29% |
Tổng nợ | 4,98 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,00 Tr | -62,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1944
Trang web
Nhân viên
1.571