Trang chủ6768 • TYO
add
Tamura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
723,00 ¥ - 745,00 ¥
Phạm vi một năm
476,00 ¥ - 745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,42 T JPY
Số lượng trung bình
439,72 N
Tỷ số P/E
27,21
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,72 T | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | 1,85% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 2.175,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 2.363,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,48 T | 21,05% |
Tổng tài sản | 114,84 T | 2,73% |
Tổng nợ | 57,05 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 2.175,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
4.410