Trang chủ6776 • TPE
add
Weblink International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,30 NT$ - 56,40 NT$
Phạm vi một năm
51,30 NT$ - 70,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T TWD
Số lượng trung bình
186,70 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
6,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 262,09 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | 86,98 Tr | 0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -4,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,08 Tr | 10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,02 Tr | -1,83% |
Tổng tài sản | 8,09 T | 21,59% |
Tổng nợ | 5,61 T | 30,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,98 Tr | 0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,50 Tr | 84,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -910,12 Tr | -47.600,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 799,86 Tr | 536,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,08 Tr | 1.623,12% |
Dòng tiền tự do | -996,64 Tr | -977,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
282