Trang chủ6789 • TPE
add
VisEra Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
360,00 NT$ - 370,00 NT$
Phạm vi một năm
198,00 NT$ - 387,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
117,11 T TWD
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
254,85
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 32,54% |
Chi phí hoạt động | 214,74 Tr | -26,67% |
Thu nhập ròng | 181,88 Tr | 135,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | 77,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 137,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 57,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 T | -6,74% |
Tổng tài sản | 24,62 T | -9,16% |
Tổng nợ | 7,80 T | -22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,88 Tr | 135,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 834,68 Tr | 124,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,41 Tr | 67,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -550,37 Tr | -126,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,10 Tr | -106,66% |
Dòng tiền tự do | 126,14 Tr | 110,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.427