Trang chủ6792 • TPE
add
Unictron Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
78,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,90 NT$ - 78,50 NT$
Phạm vi một năm
75,50 NT$ - 109,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T TWD
Số lượng trung bình
40,56 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,63 Tr | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 62,94 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 25,09 Tr | -39,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | -38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,22 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,58 Tr | -3,89% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -5,71% |
Tổng nợ | 447,69 Tr | -31,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,09 Tr | -39,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | 80,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,80 Tr | -6,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 Tr | 60,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,40 Tr | 42,70% |
Dòng tiền tự do | 135,18 Tr | -23,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web