Trang chủ6797 • TYO
add
Nagoya Electric Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.945,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 2.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 713,00 Tr | -8,00% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 574,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 637,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,50 Tr | 307,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | -41,28% |
Tổng tài sản | 25,49 T | 3,80% |
Tổng nợ | 4,97 T | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 574,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1958
Trang web
Nhân viên
430