Trang chủ6804 • TYO
add
Hosiden
Giá đóng cửa hôm trước
2.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.158,00 ¥ - 2.193,00 ¥
Phạm vi một năm
1.613,00 ¥ - 2.193,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
132,58 T JPY
Số lượng trung bình
149,82 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,44 T | -41,83% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -2,77% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -41,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | -26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,91 T | 22,84% |
Tổng tài sản | 175,01 T | -2,77% |
Tổng nợ | 40,14 T | -24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -41,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 T | 127,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 T | -46,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 Tr | 7,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,00 Tr | 84,98% |
Dòng tiền tự do | 4,26 T | 91,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 9, 1950
Trang web
Nhân viên
6.839