Trang chủ6805 • TPE
add
Fositek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
846,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
825,00 NT$ - 860,00 NT$
Phạm vi một năm
295,00 NT$ - 938,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,75 T TWD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
66,11
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 21,46% |
Chi phí hoạt động | 145,30 Tr | 30,15% |
Thu nhập ròng | 256,32 Tr | 43,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,91 | 18,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,17 Tr | 25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | 77,92% |
Tổng tài sản | 9,67 T | 64,69% |
Tổng nợ | 4,89 T | 38,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,32 Tr | 43,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 867,32 Tr | 93,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,86 Tr | -124,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,45 Tr | 68,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,18 Tr | 304,94% |
Dòng tiền tự do | 729,77 Tr | 182,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056