Trang chủ6837 • TYO
add
KYOSHA CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
355,00 ¥ - 367,00 ¥
Phạm vi một năm
261,00 ¥ - 469,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T JPY
Số lượng trung bình
9,81 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 859,00 Tr | 4,25% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 51,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,50 Tr | 7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | 19,51% |
Tổng tài sản | 25,87 T | 6,04% |
Tổng nợ | 15,98 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 51,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.244