Trang chủ6845 • TYO
add
Azbil
Giá đóng cửa hôm trước
4.576,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.506,00 ¥ - 4.684,00 ¥
Phạm vi một năm
4.012,00 ¥ - 5.183,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
656,46 T JPY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
20,31
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,58 T | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 23,68 T | 8,36% |
Thu nhập ròng | 11,04 T | -8,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | -6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,15 T | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,98 T | 1,62% |
Tổng tài sản | 313,73 T | 5,68% |
Tổng nợ | 88,84 T | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,04 T | -8,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
9.909