Trang chủ6850 • TYO
add
Chino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.201,00 ¥ - 2.243,00 ¥
Phạm vi một năm
1.951,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 T JPY
Số lượng trung bình
12,10 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 9,01% |
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | 20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 6,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,50 Tr | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 T | 1,82% |
Tổng tài sản | 35,95 T | -0,17% |
Tổng nợ | 12,29 T | -11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | 20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
1.095