Trang chủ6861 • TPE
add
InnoCare Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
76,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,80 NT$ - 78,30 NT$
Phạm vi một năm
66,00 NT$ - 137,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T TWD
Số lượng trung bình
172,70 N
Tỷ số P/E
29,78
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,32 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 128,84 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | -31,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -89,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,47 Tr | -41,06% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -8,03% |
Tổng nợ | 919,70 Tr | -22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | -31,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,20 Tr | -112,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,08 Tr | -228,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,11 Tr | -113,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,19 Tr | -118,20% |
Dòng tiền tự do | -85,69 Tr | -207,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web