Trang chủ688017 • SHA
add
Leader Harmonious Drive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,12 ¥ - 76,35 ¥
Phạm vi một năm
70,81 ¥ - 164,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T CNY
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
155,28
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,93 Tr | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 15,96 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | -18,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,55 | -11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -7,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,77 Tr | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 9,27% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 19,38% |
Tổng nợ | 844,40 Tr | 87,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | -18,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,23 Tr | -33,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,52 Tr | -95,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,63 Tr | 7.240,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,14 Tr | -76,85% |
Dòng tiền tự do | -117,49 Tr | -510,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
784