Trang chủ688019 • SHA
add
Anji Microelectronics Techn Shng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
119,77 ¥ - 124,88 ¥
Phạm vi một năm
90,54 ¥ - 149,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
32,40
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,45 Tr | 40,51% |
Chi phí hoạt động | 107,21 Tr | 59,18% |
Thu nhập ròng | 105,08 Tr | 37,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,77 | -1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,03 Tr | 36,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,64 Tr | -9,07% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 17,51% |
Tổng nợ | 484,38 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,08 Tr | 37,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,66 Tr | 46,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,00 Tr | -224,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -104,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,69 Tr | -95,09% |
Dòng tiền tự do | -31,34 Tr | 32,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
468