Trang chủ688029 • SHA
add
Micro-Tech Nanjing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,62 ¥ - 64,75 ¥
Phạm vi một năm
57,42 ¥ - 100,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,08 Tr | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 252,18 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | 143,46 Tr | 41,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,14 | 25,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,57 Tr | 38,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -31,98% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 10,37% |
Tổng nợ | 593,87 Tr | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,46 Tr | 41,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,73 Tr | -15,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,26 Tr | 58,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,80 Tr | -12.777,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,68 Tr | 56,06% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -325,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.404