Trang chủ688035 • SHA
add
Darbond Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ¥ - 30,59 ¥
Phạm vi một năm
25,50 ¥ - 75,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
46,34
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,14 Tr | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 37,70 Tr | 27,17% |
Thu nhập ròng | 13,78 Tr | -42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -50,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,78 Tr | -26,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,94 Tr | -42,37% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 9,19% |
Tổng nợ | 495,48 Tr | 61,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,78 Tr | -42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,06 Tr | 357,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,79 Tr | -71,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,01 Tr | 1.743,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,86 Tr | -41,00% |
Dòng tiền tự do | -41,37 Tr | 70,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
700