Trang chủ688049 • SHA
add
Actions Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,70 ¥ - 36,16 ¥
Phạm vi một năm
15,55 ¥ - 38,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
7,90 Tr
Tỷ số P/E
53,70
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,18 Tr | 18,66% |
Chi phí hoạt động | 65,45 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | 29,97 Tr | 34,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | 13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,47 Tr | 24,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 8,98% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 10,91% |
Tổng nợ | 232,96 Tr | 205,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,97 Tr | 34,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,51 Tr | -33,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,63 Tr | -23,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,04 Tr | 2.050,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,11 Tr | 176,97% |
Dòng tiền tự do | -58,76 Tr | -3.401,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
340