Trang chủ688073 • SHA
add
Bide Pharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,41 ¥ - 30,46 ¥
Phạm vi một năm
28,50 ¥ - 82,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
579,18 N
Tỷ số P/E
27,13
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,67 Tr | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 71,32 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | 26,07 Tr | -29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -32,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,12 Tr | -26,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -13,06% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -1,79% |
Tổng nợ | 336,68 Tr | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,07 Tr | -29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,17 Tr | 324,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -945,98 N | 86,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,13 Tr | -1.119,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,17 Tr | 128,96% |
Dòng tiền tự do | 26,47 Tr | 160,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
846