Trang chủ688132 • SHA
add
Bangyan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,62 ¥ - 16,98 ¥
Phạm vi một năm
11,27 ¥ - 29,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
953,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,13 Tr | 125,86% |
Chi phí hoạt động | 29,57 Tr | -19,45% |
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | 200,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,57 | 32,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,74 Tr | 188,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,55 Tr | -13,07% |
Tổng tài sản | 1,86 T | — |
Tổng nợ | 301,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | 200,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,44 Tr | 54,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,64 Tr | 116,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,48 Tr | 47,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,28 Tr | 94,65% |
Dòng tiền tự do | -58,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
382