Trang chủ688156 • SHA
add
Road Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,29 ¥ - 12,64 ¥
Phạm vi một năm
11,74 ¥ - 30,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CNY
Số lượng trung bình
969,65 N
Tỷ số P/E
43,36
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,95 Tr | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 15,87 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 54,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 26,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,81 Tr | 7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,99 Tr | -15,49% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 40,32% |
Tổng nợ | 727,24 Tr | 98,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 54,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,90 Tr | 60,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,06 Tr | -508,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,02 Tr | 1.045,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,87 Tr | -64,27% |
Dòng tiền tự do | -168,67 Tr | -195,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
519