Trang chủ688157 • SHA
add
Sokan New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,96 ¥ - 36,93 ¥
Phạm vi một năm
26,69 ¥ - 60,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
827,54 N
Tỷ số P/E
44,66
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,22 Tr | 43,53% |
Chi phí hoạt động | 52,14 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 298,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | 177,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,38 Tr | 400,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,77 Tr | -37,95% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 14,72% |
Tổng nợ | 299,83 Tr | 127,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 298,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,53 Tr | -1.231,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,96 Tr | 66,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,85 Tr | 8.901,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,65 Tr | 75,02% |
Dòng tiền tự do | -123,60 Tr | -196,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
759