Trang chủ688209 • SHA
add
Shenzhen Injoinic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,56 ¥ - 15,96 ¥
Phạm vi một năm
9,65 ¥ - 19,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
7,69 Tr
Tỷ số P/E
105,72
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,49 Tr | 21,16% |
Chi phí hoạt động | 86,80 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | 35,09 Tr | 105,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 69,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,41 Tr | 335,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,01 Tr | -41,07% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 7,95% |
Tổng nợ | 121,47 Tr | 16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,09 Tr | 105,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,98 Tr | -108,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,11 Tr | 657,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,54 Tr | 75,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,56 Tr | 251,82% |
Dòng tiền tự do | -11,72 Tr | -103,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
656