Trang chủ688223 • SHA
add
Jinko Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Phạm vi một năm
6,71 ¥ - 12,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,64 T CNY
Số lượng trung bình
57,85 Tr
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,08 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 28,43% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -28,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -4,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,88 T | 40,67% |
Tổng tài sản | 131,05 T | 18,48% |
Tổng nợ | 95,48 T | 16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 504,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 T | 20,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 T | -258,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 T | -257,16% |
Dòng tiền tự do | -2,97 T | 62,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
57.375