Trang chủ688269 • SHA
add
Kaili Catalyst & New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,66 ¥ - 22,20 ¥
Phạm vi một năm
21,49 ¥ - 62,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
565,47 N
Tỷ số P/E
34,53
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,87 Tr | -38,35% |
Chi phí hoạt động | 18,98 Tr | -27,45% |
Thu nhập ròng | 11,50 Tr | -72,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -54,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,14 Tr | -66,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,40 Tr | -29,17% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 3,43% |
Tổng nợ | 568,30 Tr | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,50 Tr | -72,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,76 Tr | 60,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,85 Tr | -109,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,46 Tr | 2.456,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,13 Tr | 35,28% |
Dòng tiền tự do | -168,56 Tr | 4,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
323