Trang chủ688312 • SHA
add
Shenzhen Yanmade Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,92 ¥ - 23,20 ¥
Phạm vi một năm
11,50 ¥ - 26,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
41,46
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,50 Tr | 36,16% |
Chi phí hoạt động | 41,55 Tr | 32,25% |
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | 507,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 345,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,13 N | 2.101,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,55 Tr | -17,78% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 2,09% |
Tổng nợ | 236,06 Tr | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | 507,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,78 Tr | -3,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,11 Tr | 8,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,28 Tr | 25,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,41 Tr | 31,46% |
Dòng tiền tự do | -23,01 Tr | -400,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
755