Trang chủ688318 • SHA
add
Shenzhen Fortune Trend Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,57 ¥ - 77,88 ¥
Phạm vi một năm
62,86 ¥ - 132,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,01 T CNY
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
46,58
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,05 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | 50,19 Tr | -10,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,65 | -18,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,09 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 94,02% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 9,98% |
Tổng nợ | 269,49 Tr | 43,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,19 Tr | -10,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,85 Tr | -71,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,75 Tr | -243,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,67 Tr | 18.384,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,22 Tr | -185,29% |
Dòng tiền tự do | -854,14 Tr | 56,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
499