Trang chủ688348 • SHA
add
Yuneng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,35 ¥ - 42,20 ¥
Phạm vi một năm
38,08 ¥ - 141,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
45,62
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,75 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 81,60 Tr | 31,80% |
Thu nhập ròng | 39,93 Tr | -66,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | -65,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,33 Tr | -38,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -26,97% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -14,93% |
Tổng nợ | 955,19 Tr | -41,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,93 Tr | -66,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,20 Tr | 129,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,79 Tr | -70,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,77 Tr | -133,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,07 Tr | -78,13% |
Dòng tiền tự do | 112,21 Tr | 130,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
404