Trang chủ688352 • SHA
add
Hefei Chipmore Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,58 ¥ - 11,82 ¥
Phạm vi một năm
8,26 ¥ - 15,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,83 T CNY
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
33,50
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,41 Tr | 43,74% |
Chi phí hoạt động | 68,46 Tr | 57,47% |
Thu nhập ròng | 76,69 Tr | 150,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | 74,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,19 Tr | 37,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 246,01% |
Tổng tài sản | 7,12 T | 53,60% |
Tổng nợ | 1,21 T | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,69 Tr | 150,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,33 Tr | 221,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,74 Tr | -95,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,48 Tr | -78,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,02 Tr | -59,13% |
Dòng tiền tự do | -100,07 Tr | 49,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.773