Trang chủ688363 • SHA
add
Bloomage Biotechnology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,22 ¥ - 60,77 ¥
Phạm vi một năm
50,22 ¥ - 99,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
45,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 725,98 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 243,37 Tr | 21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | 16,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,72 Tr | 29,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,13 Tr | -47,37% |
Tổng tài sản | 8,32 T | -1,70% |
Tổng nợ | 1,19 T | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,37 Tr | 21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,85 Tr | 117,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,94 Tr | -173,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,21 Tr | -1.472,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,83 Tr | -76,66% |
Dòng tiền tự do | -431,93 Tr | 34,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
4.655