Trang chủ688367 • SHA
add
Hefei Gocom Information Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,32 ¥ - 11,66 ¥
Phạm vi một năm
9,09 ¥ - 18,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T CNY
Số lượng trung bình
447,75 N
Tỷ số P/E
42,76
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,83 Tr | 32,60% |
Chi phí hoạt động | 16,73 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | 23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | -7,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 Tr | -1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,35 Tr | -13,84% |
Tổng tài sản | 782,56 Tr | -1,00% |
Tổng nợ | 203,16 Tr | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | 23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,85 Tr | 998,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,77 Tr | 219,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,75 N | -103,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,57 Tr | 419,20% |
Dòng tiền tự do | 27,46 Tr | -68,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
221