Trang chủ688393 • SHA
add
Guangzhou LBP Medicine Scnc&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 19,17 ¥
Phạm vi một năm
12,83 ¥ - 27,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
55,59
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,61 Tr | -13,20% |
Chi phí hoạt động | 66,54 Tr | -16,16% |
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | -31,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | -21,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,05 Tr | -0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,05 Tr | -12,38% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -0,43% |
Tổng nợ | 125,71 Tr | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | -31,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,95 Tr | 9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,51 Tr | -38,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 Tr | -184,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,20 Tr | -514,88% |
Dòng tiền tự do | -86,92 Tr | 34,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
909