Trang chủ688428 • SHA
add
InnoCare Pharma
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,99 ¥ - 12,66 ¥
Phạm vi một năm
7,28 ¥ - 15,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 T CNY
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,01 Tr | 73,96% |
Chi phí hoạt động | 340,15 Tr | 10,84% |
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | 87,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,88 | 92,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,53 Tr | 47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 T | -14,26% |
Tổng tài sản | 9,46 T | -5,80% |
Tổng nợ | 2,64 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | 87,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,61 Tr | 62,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 T | 5.669,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,13 Tr | -3.586,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 1.152,97% |
Dòng tiền tự do | -114,08 Tr | -118,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
1.109